Du lịch

10 quốc gia sản xuất chè

Các quốc gia sẽ được thảo luận dưới đây là các nhà lãnh đạo trong sản xuất chè, thức uống phổ biến thứ hai trên thế giới.

Có vẻ như cà phê là thức uống hâm nóng phổ biến nhất mà mọi người tiêu thụ, tuy nhiên, thế giới thực sự phát cuồng vì trà. Sau nước, trà là thức uống được tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới. Trà được phát hiện từ hàng nghìn năm trước; Trà được cho là có nguồn gốc từ Trung Quốc, nơi ban đầu nó được dùng làm thuốc chữa bệnh.

Trong suốt thế kỷ 17, trà đã lan sang Anh, thu hút người Anh - và theo cách nói lâu đời của người Anh là "một tách trà", thức uống này vẫn giữ được sự phổ biến của nó. Nếu có nhu cầu gặp gỡ ai đó, người Anh chọn các quán trà. Và nhiều loại trà thảo mộc không chứa caffeine giúp thư giãn sau một ngày mệt mỏi.

Rõ ràng là để đáp ứng tất cả những mong muốn về nhiều loại thức uống khác nhau, sản lượng trà phải rất lớn; Đồng thời, yêu cầu đối với các doanh nghiệp về số lượng sản xuất các loại chè cũng không ngừng tăng lên. hãy xem xét 10 nhà sản xuất chè hàng đầu thế giới... Hãy cũng xem qua bài viết về 7 loại trà ngon nhất trên thế giới.

10. Argentina (69.924 tấn)


Mặc dù hiện nay sản xuất chè là một phần quan trọng của ngành công nghiệp Argentina, hạt giống cho các loại trà trồng cho Nga và Trung Quốc đã không được đưa vào Argentina cho đến những năm 1920. Vào năm 1950, giá chè thấp, cũng như việc chính phủ áp đặt lệnh cấm nhập khẩu, đã khiến ngành chè ở Argentina phát triển chậm lại, tuy nhiên, do sự đa dạng của điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng trong nước, chè sản xuất bước vào giai đoạn thế giới.

Phần lớn ngành công nghiệp chè ở Argentina được dành cho chè đen do khí hậu cận nhiệt đới, điều này cung cấp các điều kiện tham khảo cho việc trồng các giống chè lai giữa Ấn Độ và Assamese. Mate, một loại thảo dược truyền thống được làm từ lá cây thục quỳ, là một thức uống phổ biến ở Argentina và là thương hiệu của nó.

9.Iran (83.990 tấn)


Cho đến cuối thế kỷ 15, người Iran ưa thích cà phê hơn khi chọn đồ uống nóng, nhưng do vị trí xa xôi của Iran với các nước sản xuất cà phê chính nên gặp nhiều khó khăn trong việc vận chuyển hạt cà phê. Việc mua trà trở nên dễ dàng hơn nhờ con đường thương mại trên bộ chạy qua Trung Quốc và được gọi là Con đường Tơ lụa.

Việc trồng chè ngày càng được chấp nhận và hạt chè từ Ấn Độ đã được mua vào năm 1882, đánh dấu sự khởi đầu của việc trồng chè ở Iran, do Hoàng tử Muhammad Mirza, người cũng là thị trưởng đầu tiên của Tehran, lãnh đạo vào thời điểm đó. Anh còn được gọi là "Kashif al Saltane".

Saltane, là đại diện của Iran tại Ấn Độ, khi đó còn là thuộc địa của Anh, biết rằng Anh giữ bí mật về ngành chè rất thận trọng, vì đây là một trong những ngành công nghiệp chính của họ ở Ấn Độ. Saltane đến Ấn Độ dưới vỏ bọc của một công nhân từ Pháp để đến các đồn điền và tìm hiểu tất cả các bí quyết trồng chè, và sau đó đã mang một số giống chè khác nhau đến Iran.

Anh ta thả chúng ở Gilan, một trong những vùng của Iran. Đây là thời kỳ đầu của việc trồng chè. Ngày nay, các đồn điền chè đã được giao 32.000 ha đất, hầu hết nằm trên các vùng đồi.

8. Nhật Bản (88,900 tấn)


Trong số bốn hòn đảo chính của Nhật Bản, ba hòn đảo thuận lợi cho việc trồng chè. Mỗi năm Nhật Bản sản xuất 88.900 tấn chè, nhưng đất nước Nhật Bản lại rất ưa chuộng loại thức uống này nên dù sản lượng lớn nhưng Nhật Bản chỉ xuất khẩu chưa đến 2% tổng sản lượng.

99,9% ngành công nghiệp trà được tạo ra từ nhiều loại trà xanh khác nhau, được người Nhật yêu thích đến mức giờ đây chúng là sự lựa chọn không thể bàn cãi trong đồ uống của họ.

Trà xanh Nhật Bản, chủ yếu được hấp, là loại trà phổ biến nhất cùng với loại bancha. Tuy nhiên, các giống trà khác như sencha, gemmaitha và hojichya cũng được trồng ở Nhật Bản.

7. Việt Nam (116.780 tấn)


Ngành công nghiệp chè ở Việt Nam bắt đầu vào năm 1880, khi người Pháp xây dựng đồn điền đầu tiên ở Phú Thọ. Ngành công nghiệp này bắt đầu phát triển nhanh chóng, và sau 50 năm, Việt Nam bắt đầu xuất khẩu chè sang các nước châu Âu và châu Phi.

Chiến tranh đã làm thay đổi sản xuất và làm nó chậm lại. Năm 1980, ngành chè Việt Nam được hồi sinh và cho đến năm 2013, sản lượng chè hàng năm của Việt Nam là 116.900 tấn.

Ngành chè Việt Nam không chỉ bao gồm các công ty lớn sử dụng công nghệ và thiết bị mới nhất mà còn bao gồm các doanh nhân thu hoạch chè với số lượng nhỏ bằng tay.

Nhiều loại chè được trồng ở Việt Nam: gần 60% sản lượng chè của Việt Nam là chè đen cấp thấp được chế biến theo phương pháp cơ giới, 35% là chè xanh và 5% là chè sành như chè lài hoặc chè sen.

Việt Nam cũng chuyên về một loại chè đặc biệt gọi là Shan Thuật, được làm từ cây của các loài động vật bản địa chỉ có ở một vài nơi ở Việt Nam.

6. Indonesia (157.388 tấn)


Indonesia bắt đầu phát triển ngành công nghiệp trà vào năm 1700, nước này đã làm quen với văn hóa trà, với tư cách là thuộc địa của Hà Lan. Tuy nhiên, thức uống mới không được người dân địa phương chấp nhận, như thường lệ đối với các thuộc địa khác; năm 2013 Indonesia sản xuất 150.100 tấn chè, 65% trong số đó được xuất khẩu từ nước này.

Ngành công nghiệp chè ở Indonesia chủ yếu tập trung vào chè đen, nhưng một lượng nhỏ chè xanh cũng được trồng. Cũng cần lưu ý rằng nhiều loại trà bản địa của Indonesia không phổ biến trên thế giới, một trong những lý do là chúng bị pha trộn với các loại trà khác ở Indonesia.

5.Turkey (174,932 tấn)


Thật đáng kinh ngạc, hầu như tất cả sản xuất chè ở Thổ Nhĩ Kỳ đều nằm ở một vùng nhỏ gần thành phố Rize. Độ ẩm của khí hậu, vị trí địa lý và gần Biển Đen tạo điều kiện lý tưởng cho văn hóa trà phát triển.

Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất chủ yếu là trà đen, còn thường được gọi là trà Thổ Nhĩ Kỳ hoặc trà Riza. Mặc dù cà phê Thổ Nhĩ Kỳ nổi tiếng khắp thế giới, nhưng văn hóa thưởng trà cũng phổ biến rộng rãi ở Thổ Nhĩ Kỳ, với phương pháp pha đặc biệt dành cho trà của người Thổ Nhĩ Kỳ. Theo truyền thống, trà của Thổ Nhĩ Kỳ được ủ trong samovar thành một loại trà có nồng độ cao, sau đó được pha loãng với nước khi phục vụ trà.

Thổ Nhĩ Kỳ có bí quyết gì để duy trì một ngành công nghiệp hùng mạnh như vậy mặc dù không sản xuất các loại trà ưa thích? Chủ yếu là do có mức thuế 145% đối với hàng hóa nhập khẩu vào thị trường trong nước có xuất xứ nước ngoài.

4. Sri Lanka (295.830 tấn)


Năm 1867, James Taylor, một chủ đồn điền người Anh, đã thành lập một đồn điền chè ở Kandy, Sri Lanka. Chỉ với 19 mẫu Anh, James đã ung dung cải tạo đồn điền của mình, và cùng với nó là ngành chè nói chung.

Trà Ceylon xuất khẩu để bán đã thu hút sự chú ý của nhà văn nổi tiếng Sir Arthur Conan Doyle, người sáng tạo ra Sherlock Holmes. Diện tích đồn điền đã phát triển từ diện tích ban đầu là vài mẫu Anh lên hơn 188.175 ha ngày nay, và ngành công nghiệp chè đã trở thành một trong những ngành sản xuất lớn nhất quốc gia.

Trà ở Sri Lanka được trồng bằng cách trồng theo đường viền, trong đó các bụi trà được trồng thành hàng với lối đi giữa chúng. Trong trường hợp này, bạn có thể chọn một phác thảo thuận tiện của các đường. Sri Lanka, trước đây được gọi là Ceylon, trồng ba loại trà chính: Ceylon đen, Ceylon xanh và Ceylon trắng.

3. Kenya (303,308 tấn)


So với nhiều quốc gia sản xuất một lượng chè ấn tượng, Kenya không có các đồn điền lớn - gần 9/10 lượng chè được trồng ở các trang trại nhỏ, có diện tích chưa đầy một mẫu Anh. Kỹ năng của công nhân Kenya truyền cảm hứng cho sự kính trọng: năm 2013, Kenya có thể sản xuất 369.400 tấn chè.

Để duy trì vị thế của mình trong cuộc đua chè toàn cầu, Kenya đã tập trung vào đổi mới, nghiên cứu và phát triển ngành công nghiệp. Bà đã trở thành người đi đầu trong việc lai tạo các giống cây trồng mới, chẳng hạn như những giống cây mọc nhiều lá hơn, hoặc những giống khác không đòi hỏi nhiều về điều kiện thời tiết, ví dụ như trà artesian một lá.

2. Ấn Độ (900.094 tấn)


Ấn Độ là nước có ngành công nghiệp chè lớn thứ hai trên thế giới, sản xuất trung bình 900.000 tấn chè mỗi năm.
Sản xuất chè thương mại bắt đầu sau khi Anh nhập khẩu chè từ Trung Quốc. Công ty Đông Ấn của Anh bắt đầu trồng chè tại thuộc địa Đông Á của mình.

Ấn Độ sản xuất một lượng lớn chè, điều này rất quan trọng, vì đất nước Ấn Độ có hơn một tỷ người uống, hơn 70% lượng chè được trồng là do dân chúng tự tiêu thụ. Ấn Độ cũng sản xuất các giống phổ biến nhất là Assam và Darjeeling.

1. Trung Quốc (1.000.130 tấn)


Không nghi ngờ gì nữa, Trung Quốc dẫn đầu về sản lượng chè, chỉ tính riêng trong năm 2013, nước này đã sản xuất 1.700.000 tấn - khi so sánh với sản lượng thế giới, con số này lên tới 30-35% tổng sản lượng.

Kết quả sản xuất trà như vậy không có gì đáng ngạc nhiên, bởi vì nếu bạn đi sâu vào lịch sử của thức uống này - truyền thuyết nói rằng trà được trồng ở Trung Quốc bởi hoàng đế và nhà thảo dược Shannong vào năm 2737 trước Công nguyên. Trà được sử dụng ở khắp mọi nơi, cả như một thức uống và một loại thuốc chữa bệnh, và luôn là trung tâm của nhiều nghi lễ quốc gia.

Nhiều loại trà được trồng ở Trung Quốc, chẳng hạn như trà xanh, trà ô long, trà puer, trà vàng và trà hoa nhài. Nhưng, tất nhiên, danh sách tên không chỉ giới hạn ở những loài này.

Chúng tôi khuyên bạn nên xem:

Chương trình Galileo sẽ kể về trà được sản xuất ở đâu và như thế nào, cũng như về truyền thống uống trà của dân tộc.